BẢNG GIÁ XE BEN KAMAZ| XE TẢI THÙNG KAMAZ|
XE ĐẦU KÉO KAMAZ|XE BỒN XĂNG DẦU KAMAZ|
XE TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG KAMAZ|XE TẢI KAMAZ GẮN CẨU|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE BEN KAMAZ 65115 THÙG VAT | GIÁ XE BEN KAMAZ 65115 THÙNG OVAL |
Công thức bánh xe | 6 x 4 | 6 x 4 |
Tự trọng, kg | 9.800 | 10.400 |
Tải trọng cho phép, kg | 14.005 | 13.470 |
Tổng tải trọng cho phép tham gia giao thông, kg | 24.000 | 24.000 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 6.700 x 2.500 x 2.860 | 6.850 x 2.500 x 3.135 |
Khoảng cách trục, mm | 2.840 + 1.320 | 3.190 + 1.320 |
Kích thước lòng thùng, mm |
| |
Thể tích thùng ben, m3 | 10,3 | 10 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) | KAMAZ-740.62-280 (Euro-3) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp) / vòng/phút | 191 (260) / 2.200 | 206 (280) / 2200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 | 10.850 |
Hộp số | KAMAZ 154(10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm | KAMAZ 154(10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 00 | 02 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 90 | 90 |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 11.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE BEN KAMAZ 6540 THÙNG OVAL | GIÁ XE BEN KAMAZ 65111 BA CẦU CHỦ ĐỘNG |
Công thức bánh xe | 8 x 4 | 6 x 6 |
Tự trọng, kg | 12.860 | 10.480 |
Tải trọng cho phép, kg | 16.945 | 13.300 (14.590*) |
Tổng tải trọng cho phép tham gia gia thông, kg | 30.000 | 23.910 (25.200*) |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 7.600 x 2.500 x 3.220 | 7.400 x 2.500 x 3.030 |
Khoảng cách trục, mm | 1.810 + 2.070 + 1.320 | 3.340 + 1.320 |
Kích thước lòng thùng, mm | 4.690 x 2.360 x 1.355 | 4.210/3.330 x 2.280/1.820 x 900/750 |
Thể tích thùng ben, m3 | 14 | 10 |
Động cơ, Model | Euro 2, KAMAZ 740.30-260 | Euro-2, KAMAZ-740.30-260 |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp) / vòng/phút | 191 (260) / 2.200 | 191 (260) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 | 10.850 |
Hộp số | KAMAZ 154(10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm | KAMAZ 154(10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 00 | 02/00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 100 | ABS (chống bó cứng) |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | 11.00 - R20 |
Cỡ lốp | 11.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE TẢI THÙNG KAMAZ 6540 THÙNG 8M9 | GIÁ XE TẢI THÙNG KAMAZ 53229 THÙNG 9M3 |
Công thức bánh xe | 8x4 | 6x4 |
Tự trọng, kg | 11.905 | 9.900 |
Tải trọng cho phép, kg | 17.900 | 13.850 |
Tổng tải trọng cho phép tham gia gia thông, kg | 30.000 | 23.945 |
Kích thước lòng thùng, mm | 8.880 x 2.350 x 770/2.150 | 9.300 x 2.350 x 770/2.150 |
Khoảng cách trục, mm | 1.810 + 4.970 + 1.320 | 5.970 + 1.320 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 11.460 x 2.500 x 3.550 | 11.890 x 2.500 x 3.500 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) | KAMAZ-740.31-240 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp)/ vòng/phút | 191 (260) / 2.200 | 176 (240) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 01 | 03 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 90 | 85 |
Hộp số | KAMAZ 154 | KAMAZ 152 |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 11.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE TẢI THÙNG KAMAZ 65117 THÙNG 9M1 | GIÁ XE TẢI THÙNG KAMAZ 43265 THÙNG 6M5 |
Công thức bánh xe | 6x4 | 4x4 |
Tự trọng, kg | 10.045 | 8.405 |
Tải trọng cho phép, kg | 13.400 | 7.100 |
Tổng tải trọng cho phép tham gia gia thông, kg | 24.000 | 15.700 |
Kích thước lòng thùng, mm | 9.088 x 2.425 x 730/2.080 | 6.500 x 2.350 x 770/2.150 |
Khoảng cách trục, mm | 4.970 + 1.320 | 1.420+4280+2490 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 10.270 x 2.500 x 3.535 | 8.810 x 2.500 x 3.580 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) | KAMAZ-740.31-240 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp)/ vòng/phút | 191 (260) / 2.200 | 176 (240) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 01 | 03 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 100 | 90 |
Hộp số | KAMAZ 154 | KAMAZ 154 |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 11.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE BỒN XĂNG DẦU XITEC 6540 BỒN 23M3 | GIÁ XE BỒN XĂNG DẦU XITEC 53229 BỒN 18M3 |
Công thức bánh xe | 8x4 | 6x4 |
Tổng tải trọng cho phép tham gia gia thông, kg | 30.000 | 24.000 |
Thể tích bồn, lít | 20.000 (dầu nhiên liệu)/ 23.000 (xăng) | 16.000 (dầu nhiên liệu) / 18.000 (xăng) |
Khoảng cách trục, mm | 1.800 + 4.500 + 1.320 | 3.690 + 1.320 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 10.235 x 2.500 x 2.900 | 8.200 x 2.500 x 3.370 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) | KAMAZ-740.31-240 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp)/ vòng/phút | 191 (260) / 2.200 | 176 (240) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 01 | 03 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 90 | 90 |
Hộp số | KAMAZ 154 | KAMAZ 154 |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 11.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ XE ĐẦU KÉO KAMAZ 6460 | GIÁ XE ĐẦU KÉO KAMAZ 65116 |
Công thức bánh xe | 6x4 | 6x4 |
Tự trọng, kg | 9.005 | 7.700 |
Tải trọng cho phép, kg | 14.700 | 15.100 |
Tổng tải trọng cho phép / theo thiết kế, kg | 23.900 / 26.000 | 22.995 |
Tổng tải trọng kéo theo cho phép / theo thiết kế, kg | 38.700 / 52.800 | 37.805 |
Khoảng cách trục, mm | 3.020 + 1.430 | 2.840 + 1.320 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 6.580 x 2.500 x 2.930/3.220 | 6.150 x 2.500 x 2.775 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.50-360 (Euro-2) | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp | Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp)/ vòng/phút | 265 (360) / 2200 | 191 (260) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 11.760 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 01 hoặc 02 giường nằm | 03 / 01 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h | 95 | 90 |
Hộp số | ZF16S1820 (16 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm | KAMAZ 154(10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 12.00 - R20 | 11.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Giá | Liên hệ | Liên hệ |
Hình ảnh |
|
|
════════════════════ ✥✥✥✥ ════════════════════