XE BEN KAMAZ 65201 (8x4) 4 CHÂN ĐỜI 2022 EURO 5| THÙNG ĐÚC OVAL 12 KHỐI| XE BEN KAMAZ 16 TẤN | XE BEN 4 CHÂN
XE BEN KAMAZ
Tải trọng hàng hóa theo TK / cho phép TGGT (kg): 26.095/15.095
Tổng tải trọng theo TK / cho phép TGGT (kg): 41.000/30.000
Kích thước bao (mm): 9090 x 2500 x 3110
Kích thước lòng thùng (mm): 6000/5680 x 2210/1420 x 900/
Thể tích thùng ben (m3): 12
Dung tích xilanh (cm3): 8.880
Xuất xứ: Nhập khẩu từ CHLB Nga
Tình trạng: mới 100%
Thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh ngọn, lãi suất thấp. Vay từ 50 - 80% giá trị xe trong vòng 18 - 60 tháng.
Lái thử tận nhà, nhanh chóng trải nghiệm xe KAMAZ VIỆT NAM mà không tốn chi phí.
════════════════════ ✥✥✥✥ ════════════════════
XE BEN KAMAZ 65201 (8X4)| XE BEN KAMAZ 4 CHÂN| XE BEN KAMAZ 4 GIÒ| XE BEN 16 TẤN | XE BEN 12 KHỐI||XE BEN GA CƠ|XE BEN KAMAZ NHẬP KHẨU| |XE BEN GIÁ RẺ| XE BEN KAMAZ THANH LÝ| XE BEN MUA TRẢ GÓP| XE BEN CHẠY CAO TỐC| XE BEN CHẠY MỎ| XE BEN CHẠY CÔNG TRÌNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XE BEN KAMAZ 65201 THÙNG OVAL |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Tự trọng, kg | 14.775 |
Tải trọng theo TK / cho phép tham gia giao thông, kg | 26.095 / 15.095 |
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa theo TK/ cho phép TGGT, kg | 41.000 / 30.000 |
Thể tích thùng ben, m3 | 12 |
Khoảng cách trục, mm | 1960 + 3000 + 1440 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 9090 x 2500 x 3110 |
Động cơ, Model | Cummins ISL400 50 (Hoa Kỳ) (Euro-V) |
Loại | Diesel 4 kỳ, I6, Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp) / vòng/phút | 287 (382) / 2100 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 8.880 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 02 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, không dưới, km/h | 90 |
Hộp số | Hộp số ZF 16S1825 |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 12.00 - R20 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga |
Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe ben Kamaz 65201 đời 2022:
- Công thức bánh xe: 8 x 4
- Tự trọng: 14.775 kg
- Tải trọng theo TK / cho phép TGGTT: 26.095 / 15.095 kg
- Tổng tải trọng theo TK / cho phép TGGT: 41.000 / 30.000 kg
- Thể tích thùng ben: 12 m³
- Khoảng cách trục: 1960 + 3000 + 1440 mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9090 x 2500 x 3110 mm
- Động cơ: Cummins ISL400 50 (Hoa Kỳ) (Euro-V)
- Loại: Diesel 4 kỳ, I6, Turbo tăng áp
- Công suất động cơ: 287 (382) kW (Hp) / 2100 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 8.880 cm³
- Số chỗ ngồi/giường nằm: 02/00
- Vận tốc tối đa: 90 km/h
- Hộp số: ZF 16S1825 (16 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm
- Hệ thống phanh: ABS (chống bó cứng)
- Cỡ lốp: 12.00 – R20
- Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga
XE BEN KAMAZ 65111 (6X6), THÙNG BEN 10M3
Giá: 984,617,272
VNĐGiá: 984,617,272
VNĐXE BEN KAMAZ 6520 (6X4) THÙNG BEN 9 - 20M3
Giá: 984,617,272
VNĐGiá: 984,617,272
VNĐXE BEN KAMAZ 43265 (4X4), THÙNG BEN 5,6M3
Giá: 984,617,272
VNĐGiá: 984,617,272
VNĐXE BEN KAMAZ 6540 (8X4)|THÙNG ĐÚC OVAL 15 KHỐI|XE BEN 17TẤN|XE BEN KAMAZ 4 CHÂN| XE BEN GA CƠ - EURO II
Giá: 1,480,000,000
VNĐGiá: 1,450,000,000
VNĐXE BEN KAMAZ 65115 3 CHÂN (6X4) THÙNG ĐÚC OVAL 10 KHỐI| XE BEN KAMAZ 14 TẤN | EURO 3| XE BEN 14 TẤN| XE BEN NHẬP KHẨU
Giá: 1,400,000,000
VNĐGiá: 1,300,000,000
VNĐXE BEN KAMAZ 65115 3 CHÂN (6X4) THÙNG VAT 10,5 KHỐI| XE BEN KAMAZ 15 TẤN | XE BEN GA CƠ - EURO 2| XE BEN 15 TẤN
Giá:Liên hệ
XE BEN KAMAZ 65115 (6x4) 3 CHÂN ĐỜI 2018 EURO 4| THÙNG ĐÚC OVAL 10 KHỐI| XE BEN KAMAZ 14 TẤN | XE BEN 3 CHÂN
Giá:Liên hệ